- Từ điển Việt - Anh
Chất bán dẫn bù Oxits lưỡng cực
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS)
Xem thêm các từ khác
-
Chất bán dẫn cách điện kim loại
metal insulator semiconductor (mis), mis (metal insulator semiconductor) -
Chất bán dẫn đơn tinh thể
single crystal semiconductor -
Chất bán dẫn khối
bulk semiconductor -
Chất bán dẫn loại P
p semiconductor -
Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
bipolar metal oxide semiconductor (bimos) -
Từ chối cuộc gọi nặc danh
anonymous call rejection (acr) -
Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj) -
Từ chối dịch vụ
denial of service, denial of service (dos) -
Từ chối Gatekeeper
gatekeeper reject (grj) -
Từ chối kết nối
connection refused (cref) -
Từ chối thay đổi băng thông
bandwidth change reject (brj) -
Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
admission reject. part of the h.323 protocol (arj) -
Từ chối trình diễn
presentation refuse (prefuse) -
Từ chối trình diễn kết nối
connect presentation reject (cpr) -
Chất bán dẫn thuần
intrinsic semiconductor, i-type semiconductor -
Từ chức
resignation, resign -
Từ có chỉ số
index word -
Đường đáp cánh
runway -
Đường dây âm thanh của các máy điện thoại
telephone acoustic line (tal) -
Từ dài
long word
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.