- Từ điển Việt - Anh
Chất dính kết hữu cơ
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
organic binder
Xem thêm các từ khác
-
Chất dính kết keo epôxy
epoxy resin adhesive, epoxy resin adhesive -
Chất dính kết resocxinon fomandehit
resorcinol formaldehyde adhesive -
Chất dính kết resorcinol formaldehit
resorcinol formaldehyde adhesive -
Chất dính kết tiếp xúc
contact adhesive -
Chất dính kết vôi
lime binder -
Chất dính kết vôi tro
lime ash binder -
Chất dính kết xianucrilat
cyanoacrylate adhesive -
Phép tính xấp xỉ Hengstebeck
hengstebeck approximation, giải thích vn : một kỹ thuật tính toán nhằm ước lượng độ phân bố của các thành tố phụ trong... -
Chất dính khi nung đốt
thermosetting adhesive -
Chất dính không thấm nước
waterproof adhesive -
Chất dính nhựa đường
hydrocarbon binder -
Chất dính puzolan
puzzolanic agent, puzzolanic binder -
Chất dính tự nhiên
natural adhesive -
Chất dính vô cơ
inorganic binder -
Chất đỏ Anh
english red, giải thích vn : chất nhuộm venice gồm có oxit [[sắt.]]giải thích en : a venetian red pigment containing iron oxide. -
Chất dỡ khuôn
mold release agent -
Chất đỡ khuôn
mould release agent, release agent -
Chất độc thực vật
vegetable poison -
Đường cong sai lệch
departure curve -
Chất độc xúc tác
catalyst poison, catalytic poison
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.