- Từ điển Việt - Anh
Chất làm nhanh
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
accelerated agent
Xem thêm các từ khác
-
Chất làm nhanh hơn
accelerate -
Chất làm nhạt
diluent -
Chất làm nhạy
sensitized material, sensitizer -
Chất làm nóng
heating agent -
Chất làm ô nhiễm
contaminant, pollutant -
Chất làm ổn định
stabilizer, stabilizer -
Chất làm phân tán
dispersion machine, disperser -
Chất làm pháo hoa, pháo sáng
pyrotechnics, giải thích vn : thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại hóa chất khác nhau dùng để tạo ra khói hoặc ánh sáng ; các... -
Chất làm quánh
gelling agent -
Chất làm rắn
hardening agent -
Chất làm rắn bằng nhiệt
thermosetting agent -
Chất làm sạch mạnh
hard detergent, giải thích vn : một thuật ngữ chỉ chất làm sạch mà có hướng chống lại sự phân hủy và thối [[rữa.]]giải... -
Phó đốc công
straw boss -
Tuabin dóng trục
axial flow turbine -
Tuabin đốt
combustion turbine -
Chất làm tan băng
deicing agent -
Chất làm tán sắt
grinding aid agent -
Chất làm tăng bám dính
adhesion prompter -
Chất làm tăng tính dẻo
plasticity agent, plastifying agent -
Chất làm tăng tốc
accelerator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.