- Từ điển Việt - Anh
Chất lượng bê tông
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concrete grade
Xem thêm các từ khác
-
Chất lượng cao
fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất... -
Chất lượng chiếu sáng
quality of lighting -
Chất lượng chọn lọc
choice quality -
Chất lượng công tác
workmanship -
Chất lượng công tác thi công
constructional work quality -
Chất lượng của lô
lot quality -
Chất lượng đất làm đường
road-engineering properties of a soil -
Chất lượng dịch vụ
qos (quality of service), quality of service, quality of service (qos), chất lượng dịch vụ thấp, lower quality of service, hợp đồng về... -
Đường dốc
ascent, chute, declivity, gradient, incline, pitch, rising gradient, slope, slope line, sloping line, stairway, upgrade, slope, lực cản đường dốc,... -
Đường dốc (địa hình)
slope -
Đường dốc chiết suất
index dip -
Đường dốc lên
ascending line, grade, rising gradient, uphill grade -
Tự sinh
adventitious, autofining, auto-generating, autonomous, self-generating, đầu tư tự sinh, autonomous investment, bộ chuyển đổi tự sinh, self-generating... -
Tu sửa
Động từ, self-repair, fix, maintain, mend, remodel, to repair, to mend -
Chất lượng gần như in thư
near letter quality -
Chất lượng không khí trong nhà
indoor air quality -
Chất lượng mặt đường (trong quá trình xe đi lại)
rideability -
Chất lượng máy móc
plant, quality of -
Chất lượng mong muốn
required tension of the tendon -
Chất lượng mực
grade of ink
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.