- Từ điển Việt - Anh
Chắn đường ngang thường mở
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
barrier normally open
Xem thêm các từ khác
-
Chân gờ bánh xe
flange root, wheel flange root, bán kính chân gờ bánh xe, flange root radius, bán kính chân gờ bánh xe, wheel flange root radius, bán kính... -
Đường cong (sang bên) trái
curve, left-hand -
Truyền động bánh răng côn
bevel gear drive -
Đường cong boong
deck line, sheer line -
Truyền động điện
electric transmission, electric drive -
Truyền động thanh răng
rack gearing -
Truyền động thủy động lực
hydrodynamic transmission -
Đường cong chỉ tiêu êm dịu
ride index curve -
Chắn nửa đường
half-barrier -
Đường cong đẳng trọng lượng
iso-weight curve -
Đường cong đơn giản
simple curve -
Chằng buộc
tie up -
Chặng xuôi gió
downwind leg -
Tự làm khô
self-draining -
Đường cong ổn định (kết cấu tàu)
stability curve -
Đường cong tác dụng hãm
brake performance curve -
Phi thuyền
aircraft., flying boat, spaceship, airship, phi thuyền không gian, a spacecraft, a spaceship. -
Phí tổn bốc dỡ (hàng)
terminals -
Truyền thông trên biển
maritime communication -
Đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
speed volume curve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.