- Từ điển Việt - Anh
Chế độ nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hydrological regime
water-quality regulation
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ nước (của) sông
water content of rivers -
Chế độ nước dưới đất
subterranean water regime, underground water regime -
Chế độ nước ngầm
groundwater regime, subterranean water regime, underground water regime -
Đường tàu treo
cableway, telpher line, tramway -
Đường tên
sagitta -
Đường tên vòm
rise of arch, rise of roof, rise of vault -
Đường thải
exhaust line -
Đường thấm
line of percolation, path of seepage, seepage of filtration, seepage path -
Phủ sương mù
fog -
Phụ tá lò ủ kính
leer assistant -
Phụ tải
(điện) additional charge, burden, charge, charging, demand, load, load flow calculation, loading, sub-loading -
Phụ tải cân bằng
balanced load -
Phụ tải cố định
dead load, permanent load -
Tuyến dữ liệu
data line, data way, datum line, tuyến dữ liệu x, x data line, tuyến dữ liệu y, y-datum line -
Tuyến đường biển
lane, passage, sea lane, sea route, shipping lane, shipping route, shipping line -
Chế độ ổn định điện
steady conductions -
Chế độ quá độ
transient state -
Chế độ quản lý hệ thống
smm (system management mode), system management mode, system management mode (smm) -
Đường thân khai
evolvent, involute, involute curve, rãnh then đường thân khai, involute spline, đường thân khai của một vòng tròn, involute of a circle -
Đường thẳng
straight line., clear lone-of-sight paths, line, straight, straight line, straight track, straight-line, tangent, tangent track, biểu đồ dạng đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.