- Từ điển Việt - Anh
Chỉ dẫn quốc tế
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
International Referral System (IRB)
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ dẫn tạm thời
temporary instruction -
Đường truyền lệnh
command line -
Phương pháp ảnh
image method, method of image, method of images -
Phương pháp ba ampe kế
three-ammeter method -
Phương pháp bậc
concession method -
Phương pháp bán kinh nghiệm
semiempirical method -
Tỷ số nén
amount of compression, cr or cr, pressure ratio -
Chỉ danh bạ
directory only -
Chỉ đạo giá
price lead -
Chỉ định
Động từ: to appoint, to assign, appoint, attribute, designate, designator, appoint, assign, nominate, giáo viên... -
Đường truyền nhiều điểm
multidrop line, multipoint connection, multipoint line, multipoint link -
Đường truyền phần tư sóng
quarter-wave line, quarter-wave stub, quarter-wave transmission line -
Đường truyền quang
optical transmission line -
Phương pháp bản tiếp xúc chân không
vacuum contact plate process -
Phương pháp báo hiệu dịch vị
offset signal method -
Phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
full-cell process, giải thích vn : phương pháp bảo quản gỗ bằng cách đặt gỗ dưới áp suất trong chân không để rút hết... -
Phương pháp bề mặt (kỹ thuật lắng)
surface method -
Phương pháp Bessemer
bessemer process, phương pháp bessemer axit, acid bessemer process -
Phương pháp Bessemer axit
acid bessemer process, acid converter process -
Phương pháp bi rơi
falling ball method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.