- Từ điển Việt - Anh
Chỉ huy
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To command, to conduct, to direct
Danh từ
Commander, commanding officer, conductor, director
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
monitor
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
leader
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
direction
handle
lead
manage
rule
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ huy công trường khoan
tool pusher -
Chỉ huy một ca làm việc
push a gang -
Chỉ huy một kíp khoan
push tool -
Chì hydroxit
plumbite -
Phương án thao tác
operating plan -
Chì kim loại
blue lead -
Chì lẫn tạp chất
hard lead -
Chì mạ thiếc
tinned lead -
Chỉ mọi phương
quaquaversal -
Chì molípđát
wulfenite -
Chì monoxit
lead dioxide, lead monoxide -
Chì monoxit vàng
yellow litharge -
Tỷ số vận tốc
velocity ratio -
Chì naptenat
lead naphthenate -
Chì oleat
lead oleate -
Chì ôxit
lead dioxide -
Chì ôxit (màu) vàng
plumbic ocher -
Chì ôxit PbO
litharge -
Phương trình Fenske-Underwood
fenske-underwood equation, giải thích vn : một phương trình trong các phép tính về chưng cất trong ống liên quan tới số lượng... -
Phương trình Fokker-planck
fokker-planck equation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.