- Từ điển Việt - Anh
Chỉ thị hợp dịch
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
assembler directive
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ thị hư hỏng ngược dòng
upstream failure indication (ufi) -
Chỉ thị hủy bỏ
inhibition instruction -
Phương pháp đo chuẩn
reference test method (rtm) -
Phương pháp độ rõ lô-ga-tôm
logatom articulation method -
Chỉ thị khuyết tật từ xa
remote defect indication (rdi) -
Chỉ thị lặp lại
repeat indication -
Chỉ thị lớp con hội tụ
convergence sublayer indication (csi) -
Chỉ thị máy
machine instruction, computer instruction -
Chỉ thị quốc gia (NI)
national indicator (ni) -
Chỉ thị số liệu có hiệu lực
valid data indication (vi) -
Chỉ thị sự trùng khớp
concatenation indication (ci) -
Chỉ thị thời gian trễ quá giang
transit delay indication (tdi) -
Chỉ thị thông dịch
translator directive -
Phương pháp đơn song
dual simplex method -
Chỉ thị tiền tố
prefix statement -
Chỉ thị tiếp đầu ngữ
prefix statement -
Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập không thành công theo hướng về
extended - unsuccessful- backward set - up information message indication (eum) -
Chỉ thị trang
page directive -
Chỉ thị trạng thái "Hỏng bộ xử lý "
status indication "processor outage" (sipo), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", status indication "normal terminal... -
Chỉ thị trạng thái "không hoạt động"
status indication "out of service" (sios), chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", status indication "out of alignment" (sio), chỉ thị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.