- Từ điển Việt - Anh
Chỉnh hợp
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
arrangement
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arrange
Xem thêm các từ khác
-
Chỉnh hợp (phân vỉa)
conformable -
Chỉnh kích thước hình
resizing graphic -
Chính là
just -
Chỉnh lại
reline, reset, right-adjust, tự điều chỉnh lại, self-reset -
Chỉnh lưu
Động từ, rectifying, rectification, to rectify, tác dụng chỉnh lưu, rectifying action, điện trở chỉnh lưu, rectifying resistance, chỉnh... -
Chỉnh lưu (dòng xoay chiều)
rectify -
Chỉnh lý
Động từ: to correct and edit, edit, handling, mend, chỉnh lý tài liệu sưu tầm, to correct and edit materials... -
Ngưỡng tương phản
control -
Ngưỡng vi sai
differential threshold, just noticeable difference -
Ngưỡng vi sai tần số
frequency difference limen -
Ngưỡng yên lặng
threshold in quiet -
Ngưỡng, giới hạn
threshold, trị số ngưỡng giới hạn, threshold limit value -
Ngụy biện
quibble, indulge in sophism, resort to sophism., fallacy, sophism -
Nguy cơ
hazard, risk, risk, có nhiều nguy cơ cháy, high fire hazard, nguy cơ bốc cháy, ignition hazard, nguy cơ cháy, conflagration hazard, nguy cơ... -
Nguy cơ bốc cháy
ignition hazard -
Nguy cơ cháy
conflagration hazard, fire hazazd -
Nguy cơ do khí hậu
climatic hazard -
Nguy cơ được chấp nhận
accepted risk -
Nguy cơ hỏa hoạn
fire hazard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.