- Từ điển Việt - Anh
Chịu được thời tiết
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
weatherproof
weather-resistant
Xem thêm các từ khác
-
Chịu được va chạm
shock-proof -
Chịu kéo
stretched, thớ chịu kéo, stretched fiber -
Chịu kinh phí
cover one's expenses -
Chịu lửa
fire resistant, fire resisting, fireproofed, flame-resisting, heat-resistant, cách nhiệt chịu lửa, fire-resistant insulation, cửa chịu lửa,... -
Chịu lửa, chống cháy
fire resistance, giải thích vn : khă năng của các cấu kiện trong hệ thống không bị cháy trong một thời gian nhất định với... -
Chịu mài mòn
abrasion-proof, antifriction, friction proof, kim loại chịu mài mòn, antifriction metal -
Nguyên công vuốt thúc rỗng
cupping operation -
Nguyên đại đệ nhị
secondary era -
Nguyên đại Paleozoi
palaeozoic, paleozoic -
Nguyên động lực
motive power, moving force, prime move, prime mover -
Nguyên gốc cho các hình ảnh
original for slides -
Nguyên hàm
anti-derivative, assumed function, initial function, primitive, primitive function, antiderivative of f (x), nguyên hàm đầy đủ, complete primitive,... -
Nguyên khai
crude., pit coal, raw coal, rough coal, run of nine coal, unscreened coal, quặng nguyên khai, crude ore. -
Phường trại lính
quarter -
Phương trình bậc hai
quadratic, quadratic equation, quadratic equation, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến, discriminant of a quadratic equation in... -
Phương trình bậc nhất
equation of first degree, first degree equation, linear equation, simple equation, simple equation -
Van ngắt
cut - out cock, isolating cock, shut-off valve, stop cock, van ngắt vặn tay, hand shut off valve, van ngắt cấp cứu, emergency stop cock, van... -
Van ngắt cấp cứu
emergency stop cock -
Van nghẽn hơi
choke valve -
Van ngược
back valve, rebound valve, reflux valve, reverse-acting valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.