- Từ điển Việt - Anh
Chốt giữ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clamp
cotter
retainer pin
Xem thêm các từ khác
-
Nhà tròn
rotunda, roundhouse, thole -
Nhà tư vấn
consultant -
Nhà tường trình
beaten-cob construction -
Nhà ủ bia
brewery -
Nhà văn
danh từ., literature, writer. -
Quá trình một chiều
ionogenic process -
Quá trình mưa
pluvial process, rain process -
Quá trình nén
compression, compression cycle, pressure process, nhiệt của quá trình nén, heat of compression, nhiệt do quá trình nén ép, heat of compression,... -
Quá trình nén khô
dry pressing, giải thích vn : quá trình trong đó những sản phẩm từ đất sét được tạo ra bằng cách nén đất sét ở dạng... -
Vật độn
filler, gasket, stuff -
Vật dự phòng
stand-by -
Vật dự trữ
reservation, reserves, stand-by, reserve -
Vật đưa xuống
go-devil, pig, scraper -
Vật đúc
cast, casting, molding, molding compound, molding material, pouring, stamping -
Vật đúc chính
main casting, stock -
Vật đúc chùm
group casting, group teeming -
Chốt gỗ
spile, dowel pin, joggle, knag, ped, tenon, thole, treenail, trenail, wood nail, wood peg, giải thích vn : một thanh gỗ đặt xuống đất như... -
Chốt hãm
brake, brake pin, catch, catch pin, cotter, detent, go-devil, latch pin, lock pin, locking pin, retainer (pin), bạc chốt hãm, brake pin bushing, bạc... -
Chốt hãm dừng
check bolt -
Chốt kẹp
pressure pin, yoke pin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.