Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng khoán

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Securities, bonds, stocks and share
thị trường chứng khoán
the securities market, the stock market

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

financial security
securities
thi trường chứng khoán
securities market

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bond
bản thu nhập về chứng khoán
bond table
chứng khoán cấp hạng cao
high grade bond
chứng khoán điều kiện
double bond
Chứng khoán M
Yankee bond
chứng khoán Mỹ
Yankee bond
chứng khoán ngon xơi
pickup bond
chứng khoán tài chính thể hoàn trả
redeemable bond
chứng khoán thay thế
substitute bond
chứng khoán tiết kiệm
savings bond
chứng khoán trung hạn
medium-term bond
giấy chứng khoán
bond paper
giấy chứng khoán
debenture bond
nhóm quảng cáo chứng khoán
active bond crowd
thị trường chứng khoán Mỹ
Yankee bond market
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
united bond/stock
scrip
cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền)
scrip dividend
người giữ chứng khoán tạm thời
scripholder (scripholder)
securities
bán chứng khoán đầu
sale of investment securities
bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
official list (securities)
bảng liệt chứng khoán giá
schedule of securities
các chứng khoán giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu
securities in portfolio
các chứng khoán giá trong tổ hợp chứng khoán đầu
securities in portfolio
Các chứng khoán của chính phủ Mỹ
United States government securities
các chứng khoán ghi sổ
book-entry securities
các chứng khoán không thể trao đổi, chuyển đổi
unexchangeable securities
các chứng khoán sinh lãi
interest-bearing securities
các chứng khoán tiết kiệm quốc gia
national savings securities
các chứng khoán trong danh sách
listed securities
các chứng khoán trong danh sách
quoted securities
các chứng khoán trung hạn
medium-dated securities
các chứng khoán được chấp thuận
approved securities
các công ty chứng khoán
securities houses
các sở giao dịch chứng khoán hàng hóa
securities and commodities exchanges
cấp vốn chứng khoán
securities financing
cho vay thế chấp chứng khoán
lend against securities
chứng khoán (công ty) gang thép
steel securities
chứng khoán alpha
alpha securities
chứng khoán bán sở giao dịch
stock-exchange securities
chứng khoán bán Sở giao dịch cổ phiếu
Stock-exchange securities
chứng khoán bất động sản
real securities
chứng khoán cao giá
active securities
chứng khoán chính phủ ngắn hạn
short-term government securities
chứng khoán cho vay
lending securities
chứng khoán cho vay
securities lent
chứng khoán chưa tiêu thụ được
undigested securities
chứng khoán giá
marketable securities
chứng khoán giá
valuable securities
chứng khoán giá của Chính phủ
government securities
chứng khoán giá trả một lần
non-amortizable securities
chứng khoán lãi suất thả nổi
floating rate securities
chứng khoán tài sản bảo đảm
asset-backed securities
chứng khoán thể chuyển nhượng
negotiable securities
chứng khoán thể chuyển nhượng
transferable securities
chứng khoán thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
securities realities at short notice
chứng khoán thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
securities realizable at short notice
chứng khoán thể thay thế
funeral securities
chứng khoán thu nhập thay đổi
variable yield securities
chứng khoán cố định
fixed interest securities
chứng khoán định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại)
dated securities
chứng khoán công ty
corporation securities
chứng khoán của các quan chính quyền
government securities
chứng khoán của sở giao dịch
stock-exchange securities
Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
Stock-exchange securities
chứng khoán của thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán dài hạn
long dated securities
chứng khoán dài hạn
long term securities
chứng khoán thừa
undigested securities
chứng khoán thừa (do phát hành quá lượng nhu cầu)
undigested securities
chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
mortgage-backed securities
chứng khoán ghi danh
registered securities
chứng khoán ghi ngày hoàn trả
dated securities
chứng khoán ghi sổ
book entry securities
chứng khoán góp vốn
aquity securities
chứng khoán góp vốn cổ phần
equity securities
chứng khoán hạng hai
junior securities
chứng khoán hảo hạng
gilt-edged securities
chứng khoán hoàn trả
redeemable securities
chứng khoán không bán được
unmarketable securities
chứng khoán không bị hạn chế
unlimited securities
chứng khoán không lãi
non-interest bearing securities
chứng khoán không lưu thông
non-marketable securities
chứng khoán không thể chuyển nhượng
non-negotiable securities
chứng khoán không ưu tiên
junior securities
chứng khoán không yết giá chính thức ( sở giao dịch)
unlisted securities
chứng khoán không đăng
unlisted securities
chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không ngày đáo hạn
undated securities
chứng khoán không được mua bán
non-marketable securities
chứng khoán không được vào bảng giá chính thức
unlimited securities
chứng khoán không được yết giá
unquoted securities
chứng khoán danh
registered securities
chứng khoán kỳ hạn
forward securities
chứng khoán kết
contractual securities
chứng khoán làm vật thế chấp
securities deposited as collateral
chứng khoán liên quan
related securities
chứng khoán liên quốc
intercourse securities
chứng khoán loại rộng hơn
wider range securities
chứng khoán lưu thông
negotiable securities
chứng khoán lưu động
liquid securities
chứng khoán miễn thuế
non-taxable securities
chứng khoán miễn thuế
tax-exempt securities
chứng khoán mua bán ngoài Sở giao dịch
off board securities
chứng khoán nắm giữ, trong tay
securities owned
chưng khoán ngắn hạn
short-term securities
chứng khoán ngắn hạn
short-dated securities
chứng khoán ngắn hạn
short-term securities
chứng khoán ngân hàng thể nhận trả
bankable securities
chứng khoán ngoài bảng giá
unlisted securities
chứng khoán ngoài danh mục
unlisted securities
chứng khoán Nhà nước
gilt-edged securities
chứng khoán nhiều loại đồng tiền
multiple currency securities
chứng khoán nước ngoài
foreign securities
chứng khoán quốc tế
international securities
chứng khoán quyền sở hữu chủ
ownership securities
chứng khoán sinh lời lớn
deep gain securities
chứng khoán cấp
primary securities
chứng khoán tài chính
financial securities
chứng khoán tài chính thể hoàn lại
redeemable financial securities
chứng khoán thay thế
substituted securities
chứng khoán thị trường tiền tệ
money market securities
chứng khoán thị trường tự do
open-market securities
chứng khoán thụ thác
trustee securities
chứng khoán thượng hạng
gilt-edged securities
chứng khoán tiết kiệm
savings securities
chứng khoán tiết kiệm quốc gia
national savings securities
chứng khoán tín thác
securities in trust
chứng khoán trái phiếu dễ bán
marketable securities
chứng khoán trôi nổi
floating securities
chứng khoán trong danh mục
listed securities
chứng khoán trong tiểu bang
intrastate securities
chứng khoán ưu tiên
senior securities
chứng khoán vay mượn
securities borrowed
chứng khoán viền vàng
gilt-edged securities
chứng khoán danh
bearer securities
chứng khoán thời han
undated securities
chứng khoán thời hạn
undated securities
chứng khoán vốn
aquity securities
chứng khoán đã cầm cố
pledged securities
chứng khoán đã phát hành
securities issued
chứng khoán đầu
investment securities
chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản
asset-backed securities
chứng khoán được hoàn trả
redeemable securities
chứng khoán được mua bán trên thị trường chứng khoán
quoted securities
chứng khoán được nhiều người tìm mua
active securities
chứng khoán được yết giá
quoted securities
chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản
asset backed securities
chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
short-dated securities
quan phụ trách thị trường chứng khoán kỳ hạn
Securities and Futures Authority
công ty chứng khoán
securities company
công ty chứng khoán
securities house
công ty tài chính chứng khoán
securities finance company
danh mục chứng khoán
name of securities
dự trữ chứng khoán giá
securities reserve
giá chứng khoán
securities price
giao dịch chứng khoán
dealing in securities
giao dịch chứng khoán
securities trading
hiệp hội chứng khoán nhà nước
public securities association
hiệp hội ngành chứng khoán
Securities Industry Association
nghiệp vụ đại mua bán chứng khoán
securities fiduciary business
người buôn bán chứng khoán
securities dealer
người giữ, người sở hữu chứng khoán
holder of securities
người mua bán chứng khoán
dealer in securities
người nắm giữ chứng khoán
securities holder
người đại nghiệp vụ chứng khoán
securities business agent
nhà chứng khoán
securities house
nhà phân tích chứng khoán
securities analyst
những bổ sung năm 1975 các luật chứng khoán
Securities Act of Amendments of 1975
những chứng khoán thể mua bán được
marketable securities
những chứng khoán miễn trừ
exempt securities
những chứng khoán ngoại lệ
exempt securities
những chứng khoán phạm vi hẹp
narrow-range securities
những chứng khoán tự vệ
defensive securities
phát hành chứng khoán
issue of securities
phát hành chứng khoán
securities issue
phòng chứng khoán (của ngân hàng)
securities department
quy chế của ủy ban chứng khoán giao dịch
Securities and Exchange Commission Rules
quyền vay tiền để đầu vào chứng khoán
borrowing power of securities
sổ (cái) chứng khoán
securities ledger
sở giao dịch chứng khoán
securities exchange
sự bán chứng khoán
disposal of securities
sự chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
sự nhận mua bằng (cách đổi) chứng khoán
subscription by conversion of securities
sự nhận mua bằng cách đổi chứng khoán
subscription by conversion of securities
sự phát hành chứng khoán
issue of securities
sự tính giá (sự) chứng khoán giá
valuation of securities
sự trao đổi chứng khoán
exchange of securities
sự đăng chứng khoán
registration of securities
sự định giá các chứng khoán giá
valuation of securities
tách biệt các loại chứng khoán
segregation of securities
tài khoản (đầu ) chứng khoán
securities investment account
thể thức chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
unlisted securities market
thị trường chứng khoán
securities market
thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
unlisted securities market
thị trường chứng khoán cấp
primary securities market
thị trường chứng khoán toàn cầu
global securities market
thuế mua bán chứng khoán
securities tax
tiết kiệm qua đầu chứng khoán
saving through investment in securities
tín thác chứng khoán
securities trust
ủy ban chứng khoán giao dịch
Securities and Exchange Commission
ủy ban giao dịch chứng khoán
Securities and Exchange Commission
ủy ban quản chứng khoán
Securities and Exchange Commission
vay nợ thế chấp chứng khoán
take loan on securities (to..)
việc chuyển nhượng chứng khoán
transfer of securities
xin giao đứt chứng khoán
take securities
xin giao đứt chứng khoán
take securities (to..)
đẳng cấp chứng khoán
securities rating
đầu chứng khoán
investment interim securities
đầu chứng khoán ngắn hạn
short term securities investment

Xem thêm các từ khác

  • Chứng kiến

    Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến...
  • Thủ lĩnh

    danh từ, leader, leader
  • Cấp số

    Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression
  • Vĩ đại

    tính từ, great, great
  • Qui ước

    Động từ, agreement, to agree by consent
  • Quở trách

    scold severely; dress down, reprove
  • Cắt cổ

    (dùng phụ sau danh từ, động từ) exorbitant,usurious, extravagant price, usurious, bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ, the...
  • Cắt khúc

    cut into pieces., flense
  • Cắt nghĩa

    Động từ: to make clear, to explain, to interpret, interpretation, cắt nghĩa từ khó, to explain a difficult...
  • Quy đổi

    convert., to be converted into, conversion, tỷ suất quy đổi, conversion rate.
  • Quý giá

    valuable, precious., valuable, costly, priceless
  • Quy nạp

    reason (think...) by induction, infer., induction, inductive, convergent
  • Chứng nhận

    Động từ: to certify, attest, attest, certify, giấy chứng nhận học lực, a paper certifying (someone's)...
  • Vị ngữ

    danh từ, predicate, grammatic, predicative
  • Cẩu thả

    Tính từ: careless, carelessness, chữ viết cẩu thả, a careless handwriting, a scribble, chống thói làm...
  • Quy tròn

    round up; round down, make a round sum., in round figures
  • Công văn

    danh từ, diploma, dispatch, missive, official document, official dispatch; official correspondence
  • Cầu viện

    to seek reinforcements, recourse, tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài, the deposed king fled and sought reinforcements from abroad
  • Quyền hạn

    Danh từ: power; authority, authorization, permission, jurisdiction, power, không vượt quá quyền hạn của...
  • Cây bông

    fireworks, cotton, đốt cây bông, to let off fireworks, to give a firework display
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top