- Từ điển Việt - Anh
Chứng tỏ
Mục lục |
Thông dụng
To prove, to denote
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
approve
indicate
prove
show
Xem thêm các từ khác
-
Nhiễu đồng kênh
cochannel interference -
Nhiễu dừng
stationary noise -
Nhiều đường
multichannel, multipath, multiway, các phản xạ nhiều đường, multipath reflections, sự truyền nhiều đường, multipath transmission,... -
Nhiễu đường dây
line noise -
Nhiều đường kính
multidiameter, mũi khoan nhiều đường kính, multidiameter drill -
Nhiều đường vào
multiple access, vệ tinh có nhiều đường vào, multiple access satellite -
Nhiều giai đoạn
many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage, đổ bê tông theo nhiều giai đoạn, cast in many stage phrases, các mạng liên kết nhiều... -
Nhiễu giữa các ký hiệu
intersymbol interference -
Nhiễu glare
glare -
Nhiều góc
multiply rooted, multangular, multiangular -
Quyền khai thác mỏ
claim, mineral right, mining claim, claim -
Quyển khí
atmosphere -
Quyền lợi
Danh từ: interest, benefit, interest, right, interest, right, title, việc này chạm đến quyền lợi của... -
Vị trí không
neutral, zero, zero position -
Vị trí không hành trình
no-stroke position -
Vị trí kiểm tra
check position, place of inspection, test position, testing position -
Vị trí ký tự
character position -
Vị trí làm việc
on position, operating position, running position, service position, work station, working place, working position -
Vị trí làm việc (của máy)
work station -
Chủng tộc học
ethnography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.