- Từ điển Việt - Anh
Chai
|
Thông dụng
Danh từ.
Bottle
Callosity, callus, corn (ở chân tay)
Tính từ
Callous
Compact, hardened
Y học
Nghĩa chuyên ngành
tylosis
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flask
brush
- bàn chải bằng kim loại
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cân
- balance brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải dây quay
- rotary wire brush
- bàn chải hắc ín
- tar brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- stencil brush
- bàn chải kim loại
- wire brush
- bàn chải làm sạch bougie
- sparking plug brush
- bàn chải sắt
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- wire-brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- cup-shape wire brush
- bàn chải tròn
- ground brush
- bàn chải tròn
- wheel brush
- bàn chải đánh bóng
- pohshing brush
- chải sạch
- to brush clean
- hình bàn chải
- brush shapes
- máy chải bóng
- brush polishing machine
- máy giặt có bàn chải
- brush washer
- rìa bàn chải
- brush border
- vết bàn chải
- brush marks
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush header
- đĩa chải
- brush wheel
card
comb
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bottle
- bàn xếp chai vào hộp
- bottle casing table
- băng tải chai
- bottle conveyor
- bệ đặt chai (máy rót tự động)
- bottle pedestal
- bìa cứng để xếp chai sữa
- milk bottle board
- bộ phận rót chai
- bottle house
- bộ phận tráng chai lọ
- bottle rinse
- bộ phận đảo chai
- bottle tilt
- cái vặn nút chai
- bottle screw
- chai (đựng) có thể hoàn lại
- returnable bottle
- chai bia
- beer bottle
- chai có thể trả lại
- returnable bottle
- chai gửi
- returnable bottle
- chai rượu socola
- chocolate bottle
- chai sâm banh
- champagne bottle
- chai thủy tinh
- bottle glass
- chai thủy tinh màu
- coloured glass bottle
- chai thủy tinh vàng
- amber glass bottle
- chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
- throwaway bottle
- chai đong bơ
- butter ties bottle
- chổi rửa chai
- bottle brush
- hệ thống làm lạnh chai
- bottle cooler
- nút chai
- bottle cap
- nút chai
- bottle hood
- phân xưởng rót chai
- bottle filling-and-capping room
- phân xưởng rửa chai
- bottle washing room
- phòng làm lạnh chai
- bottle cooler
- phương pháp rót chai ba cấp
- three-stage bottle filling method
- rượu chai
- bottle wine
- rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
- bottle-fermented champagne
- sọt đựng chai
- bottle crate
- sự bảo dưỡng trong chai
- bottle holder
- sự chuyển chai bằng đĩa xích
- starwheet bottle feed
- sự sâm banh hóa theo chai
- bottle champagnization
- sự thanh trùng trong chai
- in-bottle pasteurization
- sự tiệt trùng trong chai
- in-bottle sterilization
- thành phẩm để chiết chai
- bottle pipe
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- bottle sterilizer
- thợ chất chai vào máy rửa
- bottle washer loader
- xích chuyền chai lọ
- bottle holder chain
flask
brush
Xem thêm các từ khác
-
Chai định lượng
filling bottles -
Chai ga
charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, refrigerant cylinder, refrigerant storage, refrigerant storage cylinder, service... -
Chai ga nạp
charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, service cylinder -
Chai Klein
klein bottle, kleins, klein's bottle -
Đường chỉ vòng
fillet -
Đường chia làn (xe)
lane line -
Đường chia nước
crest line, divide, dividing crest, dividing line, ridge, water parting, watershed, đường chia nước ngầm, groundwater divide, đường chia nước... -
Đường chiếu
dimension line (s), projection line, projector, projector line -
Đường chính
arterial, arterial highway, arterial road, artery, backbone road, base line, bus, main, main path, main road, main route, main track, main traverse, major... -
Đường chính kỹ xảo đặc biệt
special effects bus -
Đường chính trị
coaling yield -
Phép quy nạp
induction, inductive method, phép quy nạp bằng liệt kê, induction by simple enumeration, phép quy nạp giảm, descending induction, phép quy... -
Chai lại
indurate -
Chai môi chất lạnh
charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, service cylinder -
Chái nhà
lean-to, hip, hip of roof, lean-to, wing, tường chái ( nhà ), wing wall, giải thích vn : mái nhà có một mái dốc mà đỉnh của nó được... -
Chải sạch
to brush clean -
Đường cho tàu thông qua
passing siding, passing track, through track -
Đường cho thuê
leased line, private circuit, private line, giải thích vn : ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ... -
Đường chọn cuối
final route, last choice route
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.