- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chiêu đãi sở
danh từ, guests' house -
Chiếu điện
to x-ray, to roentgenize, chiếu điện phổi, to x-ray (someone s) lungs -
Phan bá vành
%%with minh giám (thái bình) as native village, phan bá vành (19th century) - leader of a peasant insurrection in the northern delta (1822-1827) -... -
Chiêu hiền
(nói về vua chúa ngày xưa) to recruit talents -
Chiêu hồi
"open arms" policy -
Chiều hôm
near sunset -
Chiêu hồn
to call up the soul (of a dead person) -
Chiếu lệ
for form's sake, làm chiếu lệ, to work for form's sake, hỏi thăm vài câu chiếu lệ, to enquire after (someone) for form's sake -
Phán bảo
command, order. -
Chiêu sinh
to enrol students, trường đang chiêu sinh, the school was enrolling students, chiêu sinh chưa đủ số, the enrolment is still wide of the mark -
Chiều tà
decline of day, even tide -
Phân bì
compare enviously., phân bì hơn thiệt, to compare enviously advantage and disadvantage. -
Chiều tối
nightfall, dusk, từ sáng sớm đến chiều tối, from dawn to dusk -
Chim chích
tailorbird, warbler -
Chim chóc
Danh từ: birds, chim chóc trong rừng, the birds in the forest -
Chim chuột
Động từ: to make love to, to woo, giở trò chim chuột, to indulge in love-making -
Chìm đắm
to be sunk in, chìm đắm trong vòng trụy lạc, to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery -
Chim gáy
như cu gáy -
Phan bội châu
%%phan bội châu (sào nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with phan văn san as true name - had his native village in nam Đàn (nghệ... -
Chim khách
racket-tailed treepie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.