- Từ điển Việt - Anh
Chiều cao bờ đắp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
height of embankment
Xem thêm các từ khác
-
Chiều cao cấu tạo
construction depth, structural height -
Chiều cao cầu thang
total rise -
Phương pháp khoan song song
parallel drilling method -
Phương pháp khoan và nổ mìn lỗ lớn
large diameter bole drilling and blasting method -
Phương pháp khối lượng quy đổi
reduced mass method -
Ván bào
dressed board, planed board -
Ván bắp
unedged board -
Ván bậu cửa sổ
window board -
Ván bìa
flitch, unedged board, spot, giải thích vn : hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong... -
Ván bìa (bóc ra khỏi thân cây)
slab board -
Ván bìa (khi xẻ gỗ)
slab, slabs -
Ván bìa thương phẩm
commercial slabs -
Van bịt hình cầu
shut-off rotary valve -
Chiều cao có hiệu của mặt đất
effective depth at the section -
Chiều cao có ích
effective height -
Chiều cao có ích của cột
effective column height -
Chiều cao có phổ độc hại
height of pollutant matters spectrum -
Chiều cao công trình
building height, structural height -
Chiều cao cột
depth of column -
Chiều cao cột nước hình học
geodetic pressure head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.