- Từ điển Việt - Anh
Chi phí bổ sung
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
additional expenses
extra charges
extras
supplementary cost
Xem thêm các từ khác
-
Hạn ngạch hàng dệt chưa phân phối
free yardage -
Phí vận chuyển mua hàng
freight in -
Sự cho chịu mặc hứa
implied trust -
Dịch vụ chuyên chở tốc hành
express shipment service -
Bản đối chiếu
counterpart -
Việc cung ứng hàng sắp tới
near supply -
Việc cứu nạn
salvage -
Việc cứu nạn trên biển
salvage -
Việc cứu tàu bị nạn
salvage -
Việc cứu trợ
lifeboat -
Việc dẫn cảng ra
pilotage outwards -
Việc dẫn cảng vào
pilotage inwards -
Việc dán nhãn hàng (có tính) thông tin
informative labeling -
Việc dán quảng cáo
bill payable to bearer -
Việc đăng ký
registration -
Việc đánh dấu lịch
calendaring -
Việc đánh giá
rating, việc đánh giá ( xếp hạng ) của người bán, vendor rating, việc đánh giá ( xếp hạng ) người bán, vendor rating -
Việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
vendor rating -
Việc đánh giá (xếp hạng) người bán
vendor rating -
Việc đánh máy chữ
typing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.