- Từ điển Việt - Anh
Chi phí có sinh lợi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
production expenditures
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí công tác
working expenditures -
Chi phí công xưởng
fabricating cost -
Chi phí cuối cùng
terminal expense -
Chi phí đại tu
overhaul expense -
Chi phí đầu tư
cash outflows, original cost, capital spending, cost of investment, investment expenditure -
Chi phí đi lại
travelling expenses -
Chi phí điều hành
operating expenses, operating cost, operating expenses, overhead expenses, overheads, recurrent expenses, working expenses -
Đường vết (kỹ thuật khoan)
spur line -
Đường vĩ
gridlines -
Đường vĩ tuyến
parallel -
Đuờng viền
envelope contour, outline, astragal, border, border arcs, border line, contour, contour lathe, contouring, corner, cornice, fillet, frame, frenching, frieze,... -
Đường viền cấu tạo
structure contour -
Phương trình Hamilton-Jacobi
hamilton-jacobi equation -
Phương trình Hertz
hertz equation -
Phương trình hồi quy
recurrence equation, recursive equation, regression equation -
Tỷ trọng kế dầu
oil gauge, oilometer, oleometer -
Chi phí đột xuất
casual expenses, extra expense, extraordinary cost, extraordinary expenses, non-recurrent expenditure -
Chi phí dự phòng
contingency cost, contingent expenses -
Chi phí dự toán
cost estimate -
Chi phí gián tiếp
indirect cost, indirect expense, indirect charges, indirect cost, indirect expenses, overhead, overhead charges, chi phí gián tiếp thương nghiệp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.