- Từ điển Việt - Anh
Chi tiêu quân sự
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
defence spending
military expenditure
Xem thêm các từ khác
-
Phương sai của hiệu quả lao động
labour efficiency variance -
Người chế tạo gia công ủy thác
commission manufacturer -
Điều khoản bảo đảm thanh toán (tiền hàng của khách)
del credere clause -
Phương sai của tập hợp các quan sát
variance of a set of observations -
Người chế tạo hàng len
woollen manufacturer -
Sự cố định tỷ giá ngoại hối
pegging -
Chỉ tiêu quốc gia hàng năm
annual country target -
Phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
favourable variance -
Người chế tạo kiêm bán sỉ
merchant manufacturer -
Điều khoản bảo đảm, bảo lãnh
guaranty clause -
Người chểnh mảng
delinquent -
Chi tiêu quốc phòng
defense spending -
Người chép lại
copier -
Điều khoản bảo hiểm
insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung, co-insurance clause -
Chi tiêu sản xuất
production quota, production indicator, production quota, production target -
Điều khoản bảo hiểm chung
co-insurance clause -
Phương thức bán chịu trả dần
tally trade -
Chi tiêu thông thường
current expenditure -
Hành lý gởi đi trước
luggage in advance -
Người chi trả
paying agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.