- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chi tiết quy hoạch chính
basic planning element -
Chi tiết tháo rời được
loose piece -
Chi tiết thay thế
replacement part -
Chi tiết thể hiện
image element -
Chi tiết thiết kế
part of design -
Chi tiết thử uốn
bend test piece -
Ép kiểu
cast (vs), coercion, type cast, giải thích vn : ví dụ như ép từ kiểu dữ liệu số ra kiểu dữ liệu chuỗi.. . -
Ép kín bằng lực
press fit, giải thích vn : làm cho các bộ phận của cấu trúc khớp kín lại với nhau bằng lực [[ép.]]giải thích en : a tight... -
Ép là
press -
Ép lại
repress, repressure, repress -
Ép lạnh
cold-press -
Phương pháp hướng tách biệt
method of separate directions -
Phương pháp in bốn màu
four-color process, four-colour process, printing with four color, printing with four colour -
Phương pháp in đá
lithographic process -
Phương pháp in typô
letterpress printing -
Van bản lề
flap valve -
Văn bản liên tục
running text -
Văn bản mô tả
descriptive text -
Chi tiêu
to spend, expenditure, norm, characteristic, criteria, criterion, data, factor, indicator, quota, rate, spend, target, disburse, expenditure, expense,... -
Chỉ tiêu cấp thưởng
bonus index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.