- Từ điển Việt - Anh
Chia ra được
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
cleavable
Xem thêm các từ khác
-
Chia sẻ dữ liệu
data sharing -
Chia sẻ như
share as -
Chia sẻ quyền dùng chung
sharing permissions for a delegate -
Chia sẻ sổ làm việc
share workbook -
Ethernet
ethernet, ethernet cao tốc, fast ethernet, mạng cục bộ kiểu ethernet, ethernet type lan, giải thích vn : là chuẩn ieee 802.3 cho mạng... -
Ethernet Cao tốc
fast ethernet, giải thích vn : fast ethernet là kỹ thuật csma/cd truyền thống ( carrier sense multiple access/collision detection ) với tốc... -
Phương pháp phản đề
antithetical procedure -
Phương pháp phân loại
discriminatory analysis, classification method -
Phương pháp phân nhánh
branch method -
Phương pháp phân số mũ
fractional exponent method -
Chia sẻ tài liệu
document sharing -
Chia sẻ tài nguyên
resource sharing -
Chia sẻ thời gian
time sharing, hệ thống chia sẻ thời gian, time-sharing system (tss), hệ thống chia sẻ thời gian, tss (timesharing system), sự lựa chọn... -
Chia tách, tách ra
split -
Chia thành phần
part -
Chia trang
paginate, pagination, sự chia trang, pagination (vs) -
Chia trên giấy
long division -
Chia trong một đoạn thẳng
internal division of a segment -
Chia tỷ lệ
scaling -
EtherTalk
ethertalk, giải thích vn : một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ ethernet , do các hãng apple và 3 com hợp tác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.