- Từ điển Việt - Anh
Choán
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To occupy
To encroach upon, to usurp
Xem thêm các từ khác
-
Choang
xem sáng choang -
Phân tranh
be in conflict, clash., trịnh nguyễn phân tranh, the conflict between the trinhs and the nguyens. -
Choang choác
to croak, tiếng vạc kêu choang choác, the flight of night-herons croaked noisily, nói choang choác cả ngày không ai chịu được, he croaked... -
Choáng lộn
swanky and shining, hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông, the goods displayed in the shop window looked swanky... -
Choáng váng
Tính từ: dizzy, giddy, dazed, đầu choáng váng vì say rượu, his head was dizzy with drunkenness, his head... -
Choắt
Tính từ: stunted, shrivelled, mặt choắt, a shrivelled face, khổ người nhỏ choắt, a body of stunted proportions -
Phân tươi
(nông nghiệp) fresh night-soil -
Chốc chốc
from time to time, now and then, chuông điện thoại chốc chốc lại reo, the telephone bell rang from time to time -
Chọc ghẹo
Động từ: to tease, chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã, to tease women with familiarity -
Phân ưu
Động từ., to condole with (someone). -
Phân vai
(sân khấu) cast (a play) -
Chọc lét
to tickle, to titillate -
Phân vân
[be] wavering [be] undecided, [be] of two minds., phân vân không biết nên về hay nên ở, to be wavering between coming back and staying on. -
Chọc tiết
to stick, chọc tiết lợn, to stick pigs -
Phan văn trị
%%with bảo an district, gia Định province (present-day thành phố hồ chí minh) as native village, phan văn trị (junior bachelor tri, 1830-1910)... -
Chọc tức
to rouse, to irritate, to pin-prick -
Choé
danh từ, Động từ, Tính từ: bright and translucent, shrill, strident, big-bellied jar, loé, loé, vàng choé,... -
Phân vô cơ
(nông nghiệp) mineral fertilizer, inorganic fertilizier -
Phân vua
như phân bua -
Choe choé
xem choé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.