- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chuẩn video
video standard -
Nhóm Galoa của một phương trình
galois group of an equation -
Nhóm Galoa của một trường
galois group of a field -
Nhóm giải được cục bộ
locally solvable group -
Nhóm giải được topo
topologically solvable group -
Nhóm giao hoán
abelian group, cumulative group -
Nhóm giao tiếp
session group -
Nhóm hạch
nuclear group -
Nhóm hai
dyadic -
Nhóm hai bit
dibit -
Vệ tính truyền thông-BS
broadcast satellite, communication satellite -
Vệ tinh truyền trực tiếp
dbs (direct broadcasting satellite) -
Vế trái của phương trình
on the left of the equation -
Vế trái, vế thứ nhất
left member, first member -
Chuẩn viễn thông
telecommunications standard -
Chuẩn X400
x.400, giải thích vn : là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi itu-t cho định dạng email ở tầng ứng dụng . -
Chuẩn XA
xa (extended architecture), giải thích vn : là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa cd-rom . -
Chuẩn XGA
xga (extended graphics array), giải thích vn : chuẩn hiển thị video của ibm được dự định thay thế cho chuẩn cũ của nó là chuẩn... -
Chuẩn XMS
extended memory specification (xms), xms, giải thích vn : tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình... -
Chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (Mỹ)
fips (federal information processing standards)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.