- Từ điển Việt - Anh
Chu kỳ sản xuất
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
products cycle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
production cycle
productive cycle
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu làm đai
belting -
Chu kỳ tạo núi
orogenic cycle, orogenesis cycle -
Chu kỳ thải
exhaust cycle -
Chu kỳ thăm dò
exploratory period -
Quần đảo hình vòng cung
island arc -
Vật liệu lợp mái
roofing, roofing materials, giải thích vn : bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái , như giấy hắc ín , thiếc hoặc... -
Vật liệu lợp mái terap
terra cotta, giải thích vn : loại vật liệu bằng đất sét cân nhẹ và không tráng men có màu đỏ sử dụng như đá lat sàn nhà... -
Chu kỳ thay dầu
oil change period -
Vật liệu màng mỏng
thin film material -
Vật liệu nạp
packing material -
Vật liệu nguy hiểm
dangerous material -
Chu kỳ tuần hoàn
cycle period -
Chu kỳ van
valve period -
Chu kỳ xâm thực
cycle of erosion -
Chữ lượng có thể (dung lượng kho mỏ)
possible reserves -
Nhân tinh thể
nucleon of crystal -
Nhân tố khử
depolarizing factor -
Chu trình đoạn nhiệt
adiabatic cycle -
Chu trình đúc
molding cycle -
Chu trình đúc ép
molding cycle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.