- Từ điển Việt - Anh
Chuyên khảo
Thông dụng
Danh từ
- Monograph
Xem thêm các từ khác
-
Phở chín
beef noodle soup -
Phô diễn
express., phô diễn tình cảm, to express one's sentiments. -
Phổ độ
perform universal salvation. -
Phổ hệ
genealogy -
Chuyển lay
như lay chuyển -
Phổ hệ học
genealogy., nhà phổ hệ học, genenalgogist. -
Chuyển mình
to change comprehensively, to change vigorously, thời đại đang chuyển mình, our times are changing vigorously, our times are undergoing a vigorous... -
Phố hiến
, =====%%*hà n?i : foreign trade began in vietnam in the late 16th, early 17th century when the country was known as Ð?i vi?t. reportedly, traders... -
Phó hội
(từ cũ) attend a meeting -
Chuyên ngành
Danh từ: limited speciality, speciality; major, for specific purposes; specialist, chuyên ngành của anh ta là... -
Phó lý
(từ cũ) deputy village headman -
Phò mã
danh từ., prince consort. -
Phó mặc
entrust completely, give free hand to deal with., chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé, one should not entrust completely the children with... -
Chuyển ngữ
danh từ, vehicular language, vehicle -
Chuyên quyền
to rule as a despot (autocrat), to wield absolute power, tăng cường lãnh đạo tập thể chống độc đoán chuyên quyền, to strengthen collective... -
Phó ngữ
(ngôn ngữ) adverbial locution -
Chuyên tâm
Động từ: to give one's whole mind to, chuyên tâm học tập, to give one's whole mind to one's studies -
Phờ người
exhausted, worn-out; haggard. -
Phờ phạc
như phờ -
Chuyên trách
Động từ: to specialize in and be responsible for, cán bộ chuyên trách, a specialized and responsible cadre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.