- Từ điển Việt - Anh
Chuyển đổi địa chỉ
Xem thêm các từ khác
-
Lái một đĩa
drive a disk -
Lãi ngẫu nhiên
contingent profit -
Lãi ròng
net profit -
Lãi suất
interest rate., interest rate, rent -
Lãi suất gốc
base rate or baserate, giải thích vn : một tỷ lệ được định sẵn của lượng tiền trả cho mỗi đơn vị thời gian . còn gọi... -
Lãi suất ngân hàng
bank rate -
Lãi suất tín dụng
credit interest -
Lãi thặng dư
excess profit -
Lái theo hướng
steer -
Lái theo lệnh
command driven -
Lái theo vật thể
object-oriented -
Lãi thuần
net profit -
Lái tia laze
driver a laser -
Lãi trên vốn đầu tư
return on investment -
Sơ đồ điện
circuit, circuitry, electrical diagram, electrical network, network, mạch ghim ( sơ đồ điện ), clamping circuit, sơ đồ điển hình, typical... -
Sơ đồ điều chỉnh
set-up diagram -
Sơ đồ điều khiển
control diagram, control schema, control scheme, sơ đồ điều khiển vòng, ring control schema, sơ đồ điều khiển vòng, ring control scheme -
Vịnh
danh từ, Động từ, bight, embayment, fleet, gulf, inlet, gulf, bay, to verse on, vịnh kín, landlocked embayment, bờ vịnh, gulf coast, đồng... -
Vĩnh cửu
tính từ, eternal, permanent, permanently, perpetual, secular, unlimited (internet access, e.g.), permanent, biến dạng vĩnh cửu, permanent deformation,... -
Vịnh hẹp
fiord fio, firth, frith, inlet, sound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.