- Từ điển Việt - Anh
Chuyển động chậm dần đều
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
uniform (ly) decelerated motion
uniform (ly) decreasing motion
uniform retarded motion
uniformly retarded motion
Xem thêm các từ khác
-
Làm bề
break in, break in -
Làm bế tắc
cumbersome -
Làm bẹt
flatten, flatting -
Làm bẹt ra
flatten -
Làm biến dạng
buckle, bulge, cripple, deform, distort, strain, stretch -
Làm biến đổi
change, modify -
Làm bở vụn
slake -
Làm bóng
glaze, scour, smooth -
Làm bóng (giấy)
glaze -
Làm bỏng (tay)
scald -
Làm bong ra
split -
Làm bớt
decrement -
Số hữu tỷ
commensurable number, rational number -
Số insơ lập phương mỗi phút
cim (cubic inches per minute) -
Số ít
(ngôn ngữ) singular, minority, minor whole tone, it number -
Số không
zero, nought, blank, cipher, naught, nil, null, null (nul), zero, nought, zero, dãy số không, null sequence, hàm số không, null function, máy... -
Vít bước tiến kiểu bi quay vòng
recirculating ball feed screw -
Vít cây
gudgeon, bolt, grub screw, headless set screw, pin, pintle, sprig, stub bolt, stud, stud bolt, tenon, threaded stud -
Vít chân
foot screw, abutment screw, backing up screw, fixing screw, limit screw, limiting screw, locking screw, retainer screw, stop screw, stop spindle, thrust...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.