- Từ điển Việt - Anh
Chuyển tệp ứng dụng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Application File Transfer (AFT)
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển tham số
parameter passing -
Làm lệch tín hiệu
shifting a signal -
Chuyển tiền điện tử
electronic funds transfer (eft) -
Chuyển tiếp cuộc gọi
call forwarding (cf) -
Chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi
call forwarding all call (cfac) -
Chuyển tiếp cuộc gọi đang bận
call forward busy (cfb) -
Chuyển tiếp cuộc gọi đầu xa
remote call forwarding (rcf) -
Chuyển tiếp cuộc gọi khi bận/Không có trả lời
call forward on busy/no reply (cfb) -
Chuyển tiếp cuộc gọi không có trả lời
call forward no reply (cfnr) -
Chuyển tiếp cuộc gọi không trả lời (bộ phận ~)
call forward no reply (cfr) -
Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện
call forwarding unconditional (cfu) -
Chuyển tiếp đường truyền ngược
reverse path forwarding (rpf) -
Chuyển tiếp khung
frse (frame-relay switching equipment), frame relay (fr) -
Chuyển tiếp lớp 2
layer 2 forwarding (l2f) -
Chuyển tiếp nguồn tường minh
source explicit forwarding (sef) -
Chuyển tiếp vị trí tích cực
active position forward (apf) -
Chuyển tiếp vô tuyến
microwave system -
Chuyển tín hiệu kết nối
link transfer (lt) -
Chuyển trợ cấp bằng điện tử
electronic benefits transfer (ebt) -
Chuyển vào mã
shift-si
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.