- Từ điển Việt - Anh
Cracking nhiệt (lọc dầu)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
thermal cracking
Xem thêm các từ khác
-
Cracking pha lỏng
liquid phase cracking -
Cracking xúc tác
catalytic cracking, cracking xúc tác tầng di động, moving bed catalytic cracking, cracking xúc tác tầng sôi, fluid catalytic cracking, phương... -
Cracking xúc tác tầng di động
moving bed catalytic cracking -
Cracking xúc tác tầng sôi
fluid catalytic cracking -
Crackingbằng hydro
hydrocracking, giải thích vn : một quy trình làm tinh khiết ở áp cao có sử dụng chất xúc tác liên quan tới cracking của hóa... -
Crackingchất lỏng có xúc tác
fluid catalytic cracking, giải thích vn : một phương pháp lọc dầu trong đó việc chưng cất được cracking để tạo ra các thành... -
Crackinh (lọc dầu)
cracking -
Crackinh hơi
steam cracking -
Crackinh liên hợp
combination cracking -
Crackinh nhiệt
thermal cracking -
Crackinh nhiệt phân
pyrolytic cracking -
Crackinh pha hơi
vapour phase cracking -
Crackinh sơ cấp
primary cracking -
Crackinh xúc tác (tinh lọc)
catalytic cracking -
Crackinh xúc tác tầng cố định
fixed-bed catalytic cracking -
Cramerit
kramerite -
Cranđalit
crandallite -
Sự cô đặc ( dầu thô)
dewaxing, giải thích vn : một quá trình tách các hạt hidrocacbon khỏi thành phần của dầu thô , ví dụ như trong sản xuất dầu... -
Cratogen
craton, kratogen -
Cresol
cressol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.