- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cuộn dây đóng
closing coil, moving coil, oscillator coil, rơle có cuộn dây động, moving coil relay, điện kế cuộn dây động, moving-coil galvanometer -
Cuộn dây đóng và cắt
make-and-break coil -
Cuộn dây gia cảm
coil loading, loading coil, cuộn dây giả cảm ăng ten, antenna loading coil -
Cuộn dây giữ (rơle)
holding winding -
Cuộn dây hình chữ pi
pi winding -
Cuộn dây hình đĩa kép
double disc winding -
Cuộn dây hình nhẫn
ring winding -
Cuộn dây hình thoi
diamond winding -
Cuộn dây hình trống
drum winding -
Cuộn dây hình vòng đệm
pancake coil -
Cuộn dây hồ quang
spark coil, giải thích vn : cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách... -
Cuộn dây hội tụ
focusing coil, giải thích vn : cuộn dây tạo ra từ trường để hội tụ chùm tia điện tử , đặt ở chung quanh cổ đèn tia âm... -
Cuộn dây kéo xuyên lỗ
pull-through winding -
Cuộn dây không cảm ứng
noninductive winding, giải thích vn : cuộn dây được quấn sao cho từ trường của một vòng hoặc một đoạn được khử từ... -
Cuộn dây kích thích lồi
salient-field winding -
Cuộn dây kiểu chân ếch
frog-leg winding -
Cuộn dây kiểu đáy giỏ
basket coil, basket winding -
Cuộn dây kiểu giỏ
basket winding -
Cuộn dây kiểu lồng
cage motor, rotor, winding -
Cuộn dây kiểu lợp
lap welding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.