- Từ điển Việt - Anh
Dàn treo
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- overhead rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- hanging rail
- dàn treo bảo quản con thịt
- storage rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- conveyor rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- moving rail
- dàn treo di động cắt con thịt
- floating rail
- dàn treo lột da con thịt
- skinning rail
- dàn treo quay vòng
- shackle return rail
- dàn treo tách huyết
- bleeding rail
- dàn treo tách huyết
- sticking rail
- dàn treo vòng tròn
- ring rail
- dàn treo để bảo quản con thịt
- ribbing rail
- dàn treo để bảo quản thịt
- retaining rail
- dàn treo để pha con thịt
- dressing rail
- dàn treo để xẻ tư con thịt
- ribbing rail
Xem thêm các từ khác
-
Sự viện dẫn sai
misrepresentation -
Thuộc giám đốc
directorial -
Dấu ba chấm (dấu chấm lửng)
suspension point -
Đậu bến
berth, call -
Sự viện trợ
aid -
Thuộc giới chủ
proprietary -
Sự viện trợ có tính điều tiết
adjustment assistance -
Thuộc Hàn Quốc
south korean -
Dầu cacao
cacao oil, cocoa butter -
Sự viện trợ ưu đãi
concessional assistance -
Thuộc hành chính
administrative -
Dầu cải dầu
rape oil -
Dầu cám gạo
rice oil -
Sự viện trợ, giúp đỡ tài chính
financial aid -
Sự viết lại
redraft -
Dấu chất lượng (đóng trên hàng hóa)
distinctive stamping -
Dầu chạy tàu
bunker oil -
Dấu chữ ký
signature stamp -
Thuốc hút có thớ xoắn
crimp cut -
Dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa
kite mark (kite-mark)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.