- Từ điển Việt - Anh
Dân số tạm thời
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
temporary population
Xem thêm các từ khác
-
Dân số thiết kế
projected number of population -
Dân số thường trú
permanent population -
Dân số tính toán
projected population -
Dân sự
danh từ., civil, civil, civilian. -
Ma trận cấu hình
configuration matrix -
Ma trận chuyển mạch hình
video switching matrix -
Ma trận chuyển vị
transposaed matrix, transpose of a matrix, transposed matrix -
Thép không gỉ
corrosion resisting steel, inoxidable steel, restless steel, rustless iron, stainless steel (ss) -
Thép lá
iron sheet, lamination, rolled steel, shear steel, strip steel -
Băng bổ sung
adding tape, giải thích vn : loại thước dây dùng trong trắc địa được chia thành các đoạn , dài 100 feet ( hay mét ) trong đó... -
Băng ca
danh từ, stretcher, stretcher -
Băng cách điện
insulating tape, tape, insulation, băng cách điện tự kết ( dính ), self-amalgamating insulating tape -
Dân thành phố
town dweller -
Dẫn theo kênh
duct away -
Đạn thối
stemming cartridge, hung shot, giải thích vn : không nổ ; một phát đạn không nổ ngay sau việc kích nổ .[[]]giải thích en : a delayed... -
Dẫn tiến
feed, bạc dẫn tiến, feed bush, bánh răng dẫn tiến, feed gear, cấu dẫn tiến ( máy phay ), feed gear, cấu dẫn tiến biểu đồ,... -
Dẫn tiến bằng tay
hand feed -
Đàn tính
elasticity., elasticity -
Dân tộc
Danh từ.: nation, race, nationality, ethnic group, ethnic, folklore, dân tộc việt nam, the vietnamese race.,... -
Dân tộc học
ethnography; ethnology., ethnology, ethnological
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.