- Từ điển Việt - Anh
Dây cách điện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insulated cable
insulated conductor
insulated wire
insulation-wire
Xem thêm các từ khác
-
Dây cái
busbar mounting, stapling wire, stitching wire -
Dây cảm điện
sense wire -
Dây căng
backstay, brace, stretching wire, stringing wire, tie member, tightening cord, neo dây căng, backstay anchor -
Dây cào
flight scraper -
Dây cao áp
high-tension cords (resistive), ignition cable or ignition lead, ignition lead, sparking plug cable, sparking plug lead, giải thích vn : là một trong... -
Dây cáp
danh từ., bable, backstay cable, becket, cable, cable sling, connecting wire, line, rope, ropeway, sling, strand, subway, wire reinforcement, wire rope,... -
Dây cáp bọc giấy
paper insulated cable -
Máy bơm tăng áp
boost pump, booster pump, force pump, forcing set, inflator, lift and force pump, pressure pump, ram positioning -
Máy bơm thể tích
displacement pump, positive-displacement pump -
Máy bơm thử
test pump -
Máy bơm thủy lực
hydraulic pump -
Máy bơm tia
ejector air pump, ejector pump, injector, jet pump -
Thư thông báo
advice, letter of advice, newsletter, circular letter, letter of advice, notification -
Thủ thuật
danh từ, artifice, cesarean hysterectomy, handling, manipulation, operation, trick, operation, bộ biên dịch thủ thuật công thức, formac (formulamanipulation... -
Biến dạng dọc
axial strain, buttock, longitudinal deformation, longitudinal profile, longitudinal strain -
Biến dạng đơn vị
unit deformation, unit strain -
Biến dạng đồng nhất
homogeneous strain -
Biến dạng dư
drift, permanent deformation, residual deformation, residual strain, set -
Biến dạng dư khi kéo
tension set -
Biến dạng dư khi nén
compression set
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.