- Từ điển Việt - Anh
Dây cáp giăng neo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anchor rope
Xem thêm các từ khác
-
Dây cáp kéo xe
tow, towing cable -
Dây cáp khoan
drill cable, giải thích vn : một loại dây cáp dùng để kéo các thiết bị khoan lên khỏi lỗ [[khoan.]]giải thích en : a strong... -
Dây cáp nâng
load line -
Dây cáp nâng búa
hoisting line -
Dây cáp néo trong xây dựng
guy, giải thích vn : một loại dây , hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được... -
Dây cáp ngầm
buried cable, earth lead, underground cable -
Máy cắt thép thỏi
billet shears, bloom shears -
Máy cắt tờ
sheet-cutting machine -
Máy cắt tôn
machine shears, plate-shearing machine, shearing machine, slitting mill -
Máy cắt tự lựa
pendulum shears -
Máy cắt tuần tự
cutting rule, giải thích vn : thiết bị sắc được sử dụng để cắt bìa các tông hoặc các vật liệu giấy [[khác.]]giải thích... -
Máy cắt và đục lỗ
combination shear and punch -
Máy cắt vát chéo
beveling shear, bevelling shear -
Biên độ dao động
amplitude of fluctuation, amplitude of oscillation, amplitude of vibration, oscillation amplitude, vibration amplitude, vibrational amplitude, biên độ... -
Dây cáp vòng khuyên
tag line -
Đáy cát
sandy bottom -
Dây cắt đất sét
cutting wire, sling -
Dây cầu chì
fuse wire, wire-fuse -
Dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
short fuse, giải thích vn : 1 . một cầu chì điện dùng để bảo vệ dây chuyền tránh bị chập mạch 2 . một đoạn dây cháy... -
Dây cầu nổ
exploding bridge wire, giải thích vn : một hệ thống trong đó một dây nối có thể mang xung lực điện có cao thế , gây nổ và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.