- Từ điển Việt - Anh
Dây cương
Thông dụng
Danh từ.
- bridle.
Xem thêm các từ khác
-
Đẫy đà
portly, corpulent, một bà đứng tuổi đẫy đà, a portly middle-aged woman -
Rớt dãi
dripping saliva., lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé, to wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief. -
Rốt lòng
last (child). -
Đầy đặn
plump-faced, plump-cheeked, full-faced, upright, honourable, mặt mũi đầy đặn, to be plump-faced, to have a full-faced, Ăn ở đầy đặn,... -
Đay đảy
flatly, từ chối đay đảy, to refuse flatly. chối đay đảy to deny flatly -
Đầy dẫy
tính từ, abound in -
Đậy điệm
cover (against dust..), Đậy điệm đồ ăn thức uống, to cover eatables and drinkable -
Ru ngủ
Động từ to lull to sleep -
Rủ rê
Động từ, to invite; to entice -
Rú rí
(ít dùng) coo., rú rí chuyện tâm sự suốt đêm, to coo confidences to one another all through the night. -
Đây đó
here and there, Đi tham quan đây đó, to go sight-seeing here and there -
Đày đọa
Động từ, to ill-treat; to misure -
Rủ rỉ rù rì
xem rủ rỉ (láy). -
Rù rờ
be sluggish., Đi rù rờ, to walk sluggishly, to walk with sluggish steps. -
Ru rú
hang about (at home)., ru rú ở nhà suốt ngày, to hang about at home the whole day. -
Rũ rượi
tính từ, emaciated; haggard -
Dây dưa
to drag on; to drag out., để công việc dây dưa, to drag out one's work. -
Rũ tù
(từ cũ) rot in jail, stay long in jail. -
Day dứt
harass., giọng day dứt, a harassing tone., nỗi nhớ nhung day dứt, a harassing longing. -
Đẫy giấc
sleep one's fil, thằng bé đã ngủ đẫy giấc, the little boy has slept his fill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.