Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây chuyền

Mục lục

Thông dụng

Danh từ. chain.

Dây chuyền vàng Gold chain. Line.
dây chuyền lắp ráp
an assembly line.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

band belt
catena
catenary
chain
ánh xạ dây chuyền
chain mapping
ánh xạ dây chuyền đồng luân
homotopic chain mapping
biên của một dây chuyền
boundary of a chain
biến dạng dây chuyền
chain deformation
chỉ số dây chuyền
chain index
dây chuyền chuẩn tắc
normal chain
dây chuyền khả quy
reducible chain
dây chuyền làm lạnh
cold chain
dây chuyền lạnh
cold chain
dây chuyền lạnh
freezer chain
dây chuyền ngược
anti-chain
dây chuyền nhỏ nhất
smallest chain
dây chuyền phân phối
distribution chain
dây chuyền phản ứng
reaction chain
dây chuyền đan
alternating chain
phản ứng dây chuyền
chain reaction
phản ứng dây chuyền phân nhánh
branched chain reaction
quy tắc dây chuyền
chain rule
sự gia công dây chuyền
chain work
sự phân dây chuyền
chain decay
sự đồng luân dây chuyền
chain homotopy
suy luận dây chuyền
chain inference
điều kiện dây chuyền
chain condition
điều kiện dây chuyền giảm
descending chain condition
điều kiện dây chuyền đếm được
countable chain condition
line
công suất của dây chuyền xây dựng
construction flow line capacity
dây chuyền (sản xuất)
straight-line
dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
nonrythmic constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng
rhythmical constructional flow line
dây chuyền cán
roll line
dây chuyền cân bằng
balanced line
dây chuyền chân không
vacuum line
dây chuyền chế tạo
fabrication line
dây chuyền công nghệ
process line
dây chuyền công nghệ
production line
dây chuyền hoạt động thử nghiệm
pilot-line operation
dây chuyền lắp ráp
assembly line
dây chuyền lắp ráp
flow line
dây chuyền lắp ráp
production line
dây chuyền lắp ráp liên tục
progressive assembly line
dây chuyền liên tục
continuous constructional flow line
dây chuyền nạp đầy
filling line
dây chuyền nạp đồ hộp
can filling line
dây chuyền nạp đồ hộp
tin filling line
dây chuyển nhánh
elementary constructional flow line
dây chuyền nung chảy phối liệu
silica scum line
dây chuyền sản xuất
product line
dây chuyền sản xuất
production line
dây chuyền sản xuất bánh xe
wheel production line
dây chuyền sản xuất tấm ngăn
closure production line
dây chuyển cấp
elementary constructional flow line
dây chuyền sơn
painting line
dây chuyền tự động
automatic line
dây chuyền tự động
transfer line
dây chuyền xây dựng
constructional flow line
dây chuyển xây dựng bản
elementary constructional flow line
dây chuyền xỉ ôxit silic
batch-melting line
dây chuyền xỉ ôxit silic
silica scum line
dây chuyền đóng bao
filling line
dây chuyền đóng gói
packaging line
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
liquid packaging line
hệ thống dây chuyền
assembly line
khối đường dây chuyển tải số
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
máy lắp ráp trong dây chuyền
in-line assembly machine
phương pháp thi công theo dây chuyền
flow line method of construction
phương phát lắp ráp theo dây chuyền
flow line method of erection work
đồ dây chuyền
flow line diagram
sự áp dụng dây chuyền
line application
sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
assembly-line balancing
sự lắp theo dây chuyền
flow line erection method
sự sơn trên dây chuyền
on-line painting
sự sửa chữa theo dây chuyền
repair in line
sự tính toán dây chuyền
flow line design
thời gian thi công dây chuyền
flow line time
đường dây chuyên dụng
dedicated line
đường dây chuyển giao
through line

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carrier
line
dây chuyền bao gói
packaging line
dây chuyền chế biến
processing line
dây chuyền dịch ép
juice line
dây chuyền dỡ hàng
unloading line
dây chuyền lắp ráp
assembly line
dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
production line
dây chuyền sản phẩm
production line
dây chuyền sản xuất giò
sausage manufacturing line
dây chuyền bộ chế biến cừu
sheep dressing line
dây chuyền bộ chế biến thịt lợn
hog dressing line
dây chuyển tách xương đùi lợn
ham boning line
dây chuyền thái
slicing line
dây chuyền thịt phi
belt filleting line
hệ thống dây chuyền sản xuất
production line system
hệ thống giết gia súc theo dây chuyền
line dressing system
phương pháp sản xuất dây chuyền
production line system
sản xuất dây chuyền
line production
sản xuất dây chuyền
production line system
sản xuất dây chuyền bằng băng tải
belt-line production
sự sản xuất dây chuyền
line production
việc làm dây chuyền
assembly line work
đường dây chuyển tải (thông tin)
transmission line
preparation line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top