- Từ điển Việt - Anh
Dây dẫn điện một sợi
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
single fiber line
single fibre line
Xem thêm các từ khác
-
Dây dẫn điện sợi đơn
single fiber line, single fibre line -
Dây dẫn điện sóng
transmission line, giải thích vn : một hoặc nhiều dây dùng truyền sóng điện từ máy phát đến anten phát hoặc anten thu đến... -
Dây dẫn điện trần
plain conductor -
Dây dẫn đơn
single-wire line, single conductor -
Dây dẫn đồng
copper conductor -
Dây dẫn đồng tâm
concentric conductor -
Dây dẫn được tạo dạng
shape conductor -
Dây dẫn kém
poor conductor -
Dây dẫn không bọc
bare conductor -
Dây dẫn kim loại
metallic conductor -
Dây dẫn mạ kẽm
tinsel conductor -
Dây dẫn mái nhà
roof conductor -
Dây dẫn mềm
flexible conduit, flexible conductor -
Dây dẫn Millikan
millikan conductor -
Dây dẫn ngầm
ground lead -
Dây dẫn ngoài
open wiring, giải thích vn : dây điện đi qua ngoài trời được gắn vào các các núm bằng sứ ; dây mắc vào núm và ống . -
Dây dẫn nhiều dảnh
multiple-stranded conductor -
Dây dẫn nhiều sợi
multiple-stranded conductor -
Dây dẫn nhiều sợi bện
stranded conductor -
Dây dẫn nhôm
aluminium conductor, aluminium conductor cable, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor steel-reinforced
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.