- Từ điển Việt - Anh
Dây dẫn nối đất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ground lead
grounding conductor
grounding wire
Xem thêm các từ khác
-
Dây đàn piano
piano string, piano wire -
Dây dẫn ra
leading-out wine, lead -
Dây dẫn rỗng
hollow conductor -
Dây dẫn tiếp đất
earthing lead, ground lead, ground wire -
Máy chuyển nhiệt
heat exchanger, giải thích vn : một thiết bị chuyển từ hơi nóng sang bình thường ; ví dụ như hơi nóng trong bình phân nhiệt... -
Máy chuyển tải
gantry traveler, loading elevator, overhead traveler -
Biện pháp phòng cháy
fire precaution measure, fire prevention measures, fire-precaution measure -
Biện pháp phòng ngừa
precautionary measure, preventative measure, preventive -
Dây dẫn vào
lead wire, lead-in wine, input lead -
Dây dẫn xuống
down conductor -
Dây đất
(radio) ground., chassis ground, earth cable, earth conductor, earth line, earth wire, earthing conductor, earthwire, ground cable, ground conductor, ground... -
Máy chuyển tròn
rotary machine -
Máy có bàn quay tròn
a rotary table machine, machining centre, rotary machine -
Máy cô chân không
vacuum evaporator, giải thích vn : một thiết bị dùng để phủ một vật mẫu với sự bay hơi từ kim loại và cácbon của máy... -
Máy có cuộn dây động
moving coil meter -
Máy cô đặc (dụng cụ)
thickener -
Biện pháp phòng ngừa tai nạn
precautions to be taken to prevent accidents -
Biến phụ
auxiliary variable, slack variable -
Biến phụ thuộc
effect variable, dependent variable -
Biến phức
complex variable, hàm biến phức chính quy, regular function of a complex variable, hàm biến phức đơn diễn, monogenic function of complex...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.