- Từ điển Việt - Anh
Dây kiểm tra
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
control wire
pilot wire
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Check Sequence (CS)
Xem thêm các từ khác
-
Máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối
split-system type air-conditioner -
Máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
package air-conditioner -
Bình điện kiềm
alkaline battery, giải thích vn : loại bình điện edison dùng natri hoặc hydroxyt kali làm chất điện phân và dương cực có phủ... -
Bình điện thứ cấp
cell secondary, giải thích vn : bình điện nạp điện lại được . -
Dây Lecher
lecher wires, giải thích vn : dây truyền đôi dùng ngư một dây cộng hưởng để đo chiều dài sóng . -
Dây leo
danh từ., jumper cable, jumper, (bot) liana; creeper. -
Dây Litz
litz wire, giải thích vn : dây làm bằng nhiều dây nhỏ kết lại cách điện với nhau , nhưng nối lại ở hai đầu dây để quấn... -
Máy cưa điện
electric saw -
Dây lưỡng kim
bimetallic wire -
Dây mạ bạc
silver-plated wire -
Dây mạ thiếc
tinned wire -
Dây mạch chổi
wiper cords, giải thích vn : dây dẫn điện của mạch chổi công tắc . -
Dây máy hàn
welding wire -
Máy cuộn (cáp)
reel loading mechanism -
Máy đa cực
multi-polar machine -
Dây néo cột
down guy -
Biểu đồ (đồ thị) công suất
power chart -
Dây ngầm
ground line, buried wire -
Dây nguồn
power supply cord -
Dây nhánh phụ
secondary tap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.