- Từ điển Việt - Anh
Dây nguội
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth wire
neutral
neutral conductor
Xem thêm các từ khác
-
Dãy nhà
building line, neat line, row of houses -
Máy đầm (rung)
vibrator, máy đầm rung bê tông, concrete vibrator, máy đầm rung bên trong, internal vibrator, máy đầm rung bên trong, spud vibrator, máy... -
Máy đầm bàn
vibratory plate compactor, platform vibrator -
Máy đầm bên
mould vibrator -
Máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator -
Máy đầm dùi
vibrator cylinder, needle vibrator -
Thủ tục kiểm tra
check routine, checking routine, inspection procedure, inspection routine, examination procedure, thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine),... -
Thủ tục kiểm tra lỗi
ecr (error check routine), error check routine (ecr), error control procedures -
Biểu đồ biểu suất
stress-strain curve -
Biểu đồ chất lượng
control column -
Biểu đồ chỉ đạo
indicator diagram -
Biểu đồ chỉ thị
indicator diagram -
Biểu đồ chi tiết
detail chart -
Dây nhánh
service cable, tang, tap -
Đẩy nhẹ
jog -
Dãy nhị phân
binary sequence -
Dây nhiệt
hot-wire element, hot wire, ampe kế dây nhiệt, hot-wire ammeter, lưu lượng kế dây nhiệt, hot-wire flowmeter, máy dò khí kiểu dây nhiệt,... -
Dây nhiều sợi
bunched conductor, stranded conductor, stranded wire -
Dây nhỏ
rigger, lace -
Máy đầm lăn
compaction roller, ramming roller, tamping roller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.