- Từ điển Việt - Anh
Dây trời
|
Thông dụng
(radio) aerial.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aerial
Giải thích VN: Dây ăng [[ten.]]
aerial cable
aerial wire
air wire
antenna
Giải thích VN: Phần phát hoặc thu các sóng vô [[tuyến.]]
- dây trời Beverage
- Beverage antenna
- dây trời bức xạ ngang
- broadside antenna
- dây trời bức xạ thu hẹp
- low side-lobe antenna
- dây trời búp phản xạ
- horn reflector antenna
- dây trời cá nhân
- individual antenna
- dây trời cần
- rod antenna
- dây trời chống fađinh
- antifading antenna
- dây trời chống quay
- despin antenna
- dây trời chống quay điện từ
- electronically despin antenna
- dây trời chung
- common antenna
- dây trời có chùm tia rất hẹp
- pencil beam scanning antenna
- dây trời có ferit
- ferrite antenna
- dây trời có gọng phân cực
- polar mount type antenna
- dây trời có hai bộ phản xạ
- offset dual reflector antenna
- dây trời có hướng hẹp
- narrow-beam satellite antenna
- dây trời có phân cực ngang
- horizontally polarized antenna
- dây trời có siêu tần
- microwave antenna
- dây trời có độ mở
- aperture antenna
- dây trời cực tròn theo tay trái
- left-hand circular polarized antenna
- dây trời giả
- dummy antenna
- dây trời Gregory lệch tâm
- offset Gregorian antenna
- dây trời hầu như mọi hướng
- quasi-omni directional antenna
- dây trời hình dao cạo
- blade antenna
- dây trời hình lưỡi lam
- blade antenna
- dây trời hình nón lật ngược
- inverted cone antenna
- dây trời hình nón xoắn ốc
- conical spiral antenna
- dây trời hình thoi kép
- dual rhombic antenna
- dây trời hình trám kép
- dual rhombic antenna
- dây trời hình xoắn ốc
- helical antenna
- dây trời hòa mạch
- resonant antenna
- dây trời hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- dây trời hướng tính
- directional antenna
- dây trời hướng tính cao
- highly directional antenna
- dây trời hướng về trái đất
- earth-oriented satellite antenna
- dây trời kết dạng
- cigar antenna
- dây trời không dao động
- aperiodic antenna
- dây trời không mất
- lossless antenna
- dây trời khung giao chéo
- crossed loop antenna
- dây trời lắp sẵn
- built-in antenna
- dây trời lệch
- slewed antenna
- dây trời lệch pha
- antenna fed out of phase
- dây trời loa hình nón
- conical horn antenna
- dây trời log chu kỳ
- log-periodic antenna
- dây trời lý thuyết
- ideal antenna
- dây trời lý tưởng
- ideal antenna
- dây trời màn che
- curtain antenna
- dây trời mạng
- array antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- dây trời mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- dây trời mọi hướng
- omni-directional antenna
- dây trời một cực
- monopole antenna
- dây trời múi khế
- turnstile antenna
- dây trời nạp
- loaded antenna
- dây trời ngắn
- stub antenna
- dây trời nghiên cứu
- diagnostic antenna
- dây trời nguồn
- source antenna
- dây trời nhiều chùm
- multi-beam antenna
- dây trời nhiều dải
- multi-band antenna
- dây trời nửa sóng
- half-wave antenna
- dây trời parabôn
- parabonic antenna
- dây trời phân cực (vòng) tròn
- circularized polarized antenna
- dây trời phân cực thẳng đứng
- monopole vertically polarized antenna
- dây trời phát
- transmitting antenna
- dây trời phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- dây trời phát tự vệ tinh
- satellite transmitting antenna
- dây trời phát-thu
- transmit-receive antenna
- dây trời quang học
- optical antenna
- dây trời quay
- rotatable antenna
- dây trời quét hướng tính
- directional scanning antenna
- dây trời quét điện tử
- electronic scanning antenna
- dây trời roi phân tử sóng
- quarter-wave whip antenna
- dây trời tải
- loaded antenna
- dây trời tập thể
- collective antenna
- dây trời thang
- scaled antenna
- dây trời thẳng đứng hình nón lật ngược
- inverted cone type vertical antenna
- dây trời thanh ferit
- ferrite rod antenna
- dây trời thấu kính
- lens antenna
- dây trời thấu kính dây giày
- bootlace lens antenna
- dây trời theo dõi
- tracking antenna
- dây trời thu
- receiving antenna
- dây trời thử
- test antenna
- dây trời thu hướng
- directional receiving antenna
- dây trời thu từ trái đất
- terrestrial receiving antenna
- dây trời tiêu chuẩn
- standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn kinh tế
- economic standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
- minimum standard antenna
- dây trời trái đất
- terrestrial antenna
- dây trời trạm trái đất
- station-station antenna
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- dây trời tự mang
- self-supporting antenna
- dây trời từ vệ tinh
- satellite receiving antenna
- dây trời tuyến tính
- linear antenna
- dây trời tuyến tính đối xứng
- symmetrical linear antenna
- dây trời vòng
- ring antenna
- dây trời xì-gà
- cigar antenna
- dây trời xoay hướng
- steerable antenna
- dây trời xoay được theo hướng bẹp
- steerable receiving spot-beam antenna
- dây trời đẳng hướng
- isotropic antenna
- dây trời điện môi
- dielectric antenna
- dây trời đo
- measurement antenna
- dây trời đồ thị
- phase shaped antenna
- dây trời đơn cực
- monopole antenna
- dây trời đường sọc nhỏ
- stripline antenna
- hệ thống dây trời
- antenna system
- hệ thống theo dõi dây trời
- antenna tracking system
- nhiệt độ của dây trời
- antenna noise temperature
folded dipole
Xem thêm các từ khác
-
Máy đếm tần số
counter, counter frequency meter, frequency counter, giải thích vn : dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời... -
Máy đếm thời gian băng từ
counter length digit -
Máy đếm thời lượng
index counter, giải thích vn : là một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng , vì vậy có... -
Máy đếm thuận nghịch
reversible counter, bidirectional counter -
Máy đếm tích lũy
accumulating counter, accumulator register, storage counter -
Máy đo góc
angular instrument, angulator, electronic phase-angle meter, goniometer, inclinometer, octant, pantometer, protractor, x-ray goniometer, angle meter, giải... -
Máy đo góc ảnh
photogoniometer, giải thích vn : một thiết bị thu hướng của một tia từ một điểm nút của ống kính máy ảnh tới hình ảnh... -
Máy đo hàm lượng dầu
contents gauge -
Máy đo hàm lượng rađon trong không khí
emanometer, giải thích vn : thiết bị đo hàm lượng rađon trong không khí bằng cách trích một lượng rađon qua sự hóa đặc hoặc... -
Thực thể
danh từ, instance, object, proprioceptor, reality, sample, entity, material, physical, entity, biến thực thể, instance variable, id thực thể,... -
Thực thể gửi
sender, sending entity, sending transport entity -
Biểu sinh
(sinh học) epigeneous, epigenous., epigene, epigenesis, epigenetic, supergene, thuyết biểu sinh, epigenesis., nội cân bằng biểu sinh, epigenetic... -
Biểu thị
Động từ: to show, to display, designate, express, biểu thị quyết tâm, to show resolution, biểu thị thái... -
Biểu thị triệt tiêu
null indicator -
Biểu thức
Danh từ: expression, expression, biểu thức đại số, an algebraic expression, biểu thức âm, negative expression,... -
Máy dỡ hàng
discharger, unloader, unloading machine -
Máy đo hành trình
odometer -
Máy đo hấp thụ ánh sáng
absorption meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo lượng ánh sáng truyền qua một chất lỏng hay rắn bằng một tế... -
Máy đo hệ số công suất
power factor meter -
Máy đo hình dạng bề mặt
surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.