- Từ điển Việt - Anh
Dòng được chỉnh lưu
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
rectified current
unidirectional current
Xem thêm các từ khác
-
Dòng được chuyển mạch
switched current -
Dòng được phép
permissible current -
Ống dẫn cách điện
conduit, insulating sleeve -
Ống dẫn cách nhiệt
insulated line, insulated piping -
Cắm phích điện
plug in -
Dòng đường dây
line current -
Dòng duy trì
holding current -
Dòng giữ
holding current -
Cảm tử
Động từ: to brave death, inductive reactance, xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử,... -
Cảm ứng điện (từ)
induction (magnetic), giải thích vn : khả năng tạo ra dòng điện cảm ứng trong một vật dẫn điện khi vật này chạy qua từ... -
Cảm ứng kế
inductometer, variometer -
Cảm ứng từ dư
residual flux density -
Dòng hãm rôto
locked rotor current -
Đồng hồ (lắp) bảng
panel meter -
Đồng hồ ampe-giờ
ampere-hour meter -
Camera quan trắc nhiệt độ mối nối
connection thermal visual camera -
Camera quét
flying spot camera, giải thích vn : camera để thu hình trong hệ thống thu hoặc truyền hình , chụp đối tượng cảnh từng hàng... -
Đồng hồ bấm dây
seconds timer -
Đồng hồ bình phương
square law scale, giải thích vn : Đồng hồ đo có thang khắc độ tỷ lệ với bình phương dòng điện . -
Đồng hồ cánh sắt
iron vane meter, giải thích vn : Đồng hồ đo theo nguyên tắc đẩy giữa hai cánh đồng tâm đặt bên trong một ống nam châm điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.