- Từ điển Việt - Anh
Dòng chảy thoát bề mặt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surface runoff
Xem thêm các từ khác
-
Dòng chảy thường xuyên
permanent current, permanent runoff -
Dòng chảy tiêu chuẩn
standard flow -
Dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
standard runoff -
Dòng chảy tỏa tròn
radial flow, giải thích vn : 1 . một chất lỏng hoạt động chảy chủ yếu dọc theo các bán kính quay . 2 . một dòng dạng bậc... -
Dòng chảy tới hạn
critical flow -
Dòng chảy tràn
overflow -
Dòng chảy trắng
river of white -
Ổ đơn giản
bearing, friction-type bearing, journal bearing -
Ô dữ liệu
data cell -
Ổ đũa
needle roller bearing, pin bearing, roller bearing, taper rolling bearing -
Ổ đũa côn
taper roller bearing, tapered roller bearing, timing bearing -
Tạo hạt
beading, grained, granulated -
Cái bào xoi
jointer plane, badger plane, dovetail plane, fillister, matching plane, molding plane, plough, giải thích vn : dụng cụ sử dụng để gia công... -
Cái bập bênh
rocker -
Cái bát
bowl, bowl -
Cái bật lửa mồi
torch lighter -
Cái bay
burnishing stick, float, putty knife, sleeker, smoothing iron, smoothing trowel, spatula, trowel, catch tank, catch-all, catcher, trap, spatule -
Cái bẫy chuột (một dụng cụ cứu kẹt)
slip socket -
Dòng chảy trên mặt
surface runoff -
Dòng chảy trên mặt đất
overland flow, overland runoff, surface runoff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.