- Từ điển Việt - Anh
Dòng chảy trượt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shear flow
Xem thêm các từ khác
-
Dòng chảy tự do
free flow, free stream, unimpeded flow, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity -
Dòng chảy tự nhiên
free flow, natural flow, natural run-off, non regulate flow, unimpeded flow -
Dòng chảy vào
inflow, influx, inward flow, dòng chảy vào hồ, reservoir inflow -
Dòng chảy vào hồ
reservoir inflow -
Ổ đứng
axial thrust bearing, back rest, center pin socket, center plate, centre plate, end-thrust bearing, footstep bearing, saddle, side bearing, step bearing,... -
Ở đuôi
tail, aft -
Ở dưới nước
subaqueous -
Cái bẫy lỏng
liquid trap -
Cái bẻ phoi
chipbreaker chip, chiprupter, shave-crushing machine -
Cái bích
flange -
Dòng chảy vào hồ chứa
reservoir yield -
Dòng chảy vật
backflow -
Dòng chảy vòng
annular flow, by pass flow -
Dòng chảy xiêt
copious stream, accelerated flow, flashy flow, flush, gush, high velocity flow, hyper-critical flow, rapid flow, riffle, torrent, torrential, tumbling... -
Dòng chảy xiết miền núi
mountain torrent -
Dòng chảy xoáy
backset, eddy, eddy flow, eddying flow, turbulent flow, vortex discharge, vortex flow -
Dòng chảy xuống
decurrent, down stream, downflow, trickle down, giải thích vn : lý thuyết cho rằng có thể đạt được phát triển kinh tế tốt nhất... -
Dòng chéo
cross-flow -
Đóng chỉ
thread, winter solstice, comrade -
Dòng chỉ số
index line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.