- Từ điển Việt - Anh
Dòng dọc dẫn
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
lead block
leading block
Xem thêm các từ khác
-
Đóng đường
block a track -
Đóng đường tự động
automatic block, đóng đường tự động đường đơn, single line automatic block -
Đóng đường tự động đường đơn
single line automatic block -
Dòng hàng
queue -
Đồng hồ chỉ hướng
indicator, direction indicator -
Đồng hồ hàng hải
chronometer -
Cân bằng tải trọng bánh xe
wheel load equalization -
Cần bẻ ghi
shunter's pole, switch lever -
Đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
indicator of the rate of climb -
Đồng hồ tốc độ lấy độ cao
indicator of the rate of climb -
Cán cân thanh toán
balance of payment, balance of payments, financial balance, cán cân thanh toán âm, negative balance of payments, cán cân thanh toán bất lợi... -
Cán cân thương mại
balance of trade, balance of trade, export balance, trade balance, cán cân thương mại quốc gia, country's balance of trade, sự mất cân đối... -
Cần cẩu bến cảng
quay crane -
Cần cầu cổng
crane, gantry, gantry crane, overhead (travelling) crane -
Cần cẩu cứu viện
wrech crane -
Cần cẩu đặt đường
track laying gantry -
Cần cẩu đặt đường sắt
track laying crane -
Cần cẩu đặt ghi
switch laying crane -
Cần cẩu hạ thủy tàu
board-launching crane -
Cần cẩu hàng
cargo boom, cargo derrick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.