- Từ điển Việt - Anh
Dòng trên đa tạp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flows on manifolds
Xem thêm các từ khác
-
Dòng trên tấm phẳng
flat-plate flow -
Dòng trích
bleeder current -
Dòng triều
tidal current, tidal flow, tidal stream, tideway, hiệu số tốc độ dòng triều, tidal current difference, atlat dòng triều, tidal stream atlas -
Ống nút
plug -
Ống penixylin
penicillin phial, penicillin vial -
Ống phản lực
jet pot -
Ống phân nhánh
forked pipe, manifold -
Ống phân phối
branching, delivery hose, delivery pipe, delivery side, delivery tube, distributor, header pipe, manifold, ống phân phối hở, open branching, ống... -
Trạng thái hoạt động
active (a-no), active state, operating status -
Cần trục xoay
rotating boom, slewing crane, swing crane, turnstile crane -
Cân tự động
automatic weight batcher, weigher, weightometer, automatic weighing machine, weighing controller -
Cân tỷ trọng
gravity balance, density balance -
Dòng triều hỗn hợp
composite tide -
Dòng triều lên
flood, flood tide, high water, high water flow, tidal curing, tidal flood, tidal stream -
Dòng triều trực tiếp
direct tide -
Dòng triều xuống
ebb, ebb current, ebb stream, ebb tide, low tide -
Dòng trở về
return current, leakage current, hệ số dòng trở về, return current coefficient -
Dòng trôi
drift, drift curing, drift current -
Dòng trống
blank line, blank lines, null line -
Dòng trong ống
duct flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.