- Từ điển Việt - Anh
Dưỡng dẫn hướng qua mạng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
network former
Xem thêm các từ khác
-
Đường dẫn khí
air inlet, canal, gas flue, gas line, đường dẫn khí chính, primary air inlet -
Đường dẫn khói
breeching, chimney, chimney breeching, chimney flue, flue, smoke flue, đường ( dẫn ) khói, chimney flue, đáy đường dẫn khói, flue sole,... -
Đường dẫn không khí
air conduction, air intake, air line, air main, air pipeline -
Đường dẫn không khí vào
air admission -
Đường dẫn kiểu băng
strip line -
Đường dẫn lên cầu
access road, approach road, service road -
Phép thử tùy chọn
optional test -
Phép thử uốn
bend test, phép thử uốn mép, side bend test -
Phép thử và kiểm chứng mẫu
type verifications and tests -
Phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
steam emulsion test, giải thích vn : cuộc kiểm tra sử dụng hơi nước để khử sự nhũ tương hóa của dầu và nước , lượng... -
Truyền động
actuate, driven, lead away, bơm truyền động tuabin, turbine driven pump, mâm cặp truyền động, driven plate, máy có truyền động đai,... -
Truyền động bằng đai
belt, belt driving, belting, power transmission by belt drive, sự truyền động ( bằng ) đai hình thang, wedge belt drive -
Chân không
Danh từ: vacuum, air vacuum, air-free, space vacuum, void, voids, depression, vacuum, bơm chân không, a vacuum-pump,... -
Chân không cục bộ
partial vacuum -
Chân không kế
suction gage, vacuometer, vacuum gage, vacuum indicator -
Đường dẫn mạng
network path -
Đường dẫn nhanh
fast path -
Đường dẫn nhiên liệu
fuel passage, fuel line -
Đường dẫn nước
culvert, derivation, headrace, đường dẫn nước một kênh, one-channel culvert, đường dẫn nước có áp, pressure headrace -
Đường cong áp suất
pressure curve, đường cong áp suất hơi, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.