Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạng

Thông dụng

Danh từ.

Form; shape.
giả dạng
to disguise oneself.

Xem thêm các từ khác

  • Đang

    Thông dụng: Động từ, Động từ, to be the process of, to take on the responsibility of
  • Đàng

    Thông dụng: như đường
  • Đăng

    Thông dụng: Động từ: to insert; to put, đăng quảng cáo trên báo, to...
  • Đấng

    Thông dụng: used to in front of names denoting talented or famous people), một thiên tài a genius, genius
  • Đắng

    Thông dụng: Tính từ: bitter, vị đắng, bitterness
  • Quý tử

    Thông dụng: successful son, son who has made his way in life.
  • Đằng

    Thông dụng: danh từ, direction
  • Đảng

    Thông dụng: danh từ, party; gang; band
  • Đẳng

    Thông dụng: danh từ, rank; grade; class
  • Đặng

    Thông dụng: able possible, in order to, in order that, for..to, không làm đặng, to be unable to do (some job..),...
  • Quyên

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a collection; to subseribe, swamp-hen,...
  • Quyến

    Thông dụng: glosy black silk gauze., xem giấy quyến
  • Đăng cai

    Thông dụng: Động từ, to host
  • Quyển

    Thông dụng: Danh từ: volume; tome; book, sách chia làm bốn quyển, four...
  • Quyện

    Thông dụng: (từ cũ) dead tired, exhausted., stick, adhere., tuổi già sức quyện, to be advanced in years...
  • Dằng co

    Thông dụng: Động từ., to pull about.
  • Dằng dai

    Thông dụng: dragging on., bàn dằng dai mãi, the discussions dragged on and on.
  • Đằng đẵng

    Thông dụng: interminable, một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu nguyễn du, an iinterminable day length...
  • Quyền năng

    Thông dụng: juridical capacity.
  • Đăng đối

    Thông dụng: well-matched, well- proportioned, Đăng đường, (cũ)take one's seat at one's office desk (nói về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top