- Từ điển Việt - Anh
Dạng chính tắc
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
canonical form
Xem thêm các từ khác
-
Dạng chính tắc cổ điển
classical canonical form -
Dạng chính tắc của một đa thức
canonical form of a polynomial -
Dạng chính tắc của phương trình sai phân
canonical form of difference equations -
Đẳng chu
isoperimetric -
Dạng chuẩn Backus
backus normal form (bnf), bnf (backus normal form, backus nauru form) -
Dạng chuẩn backus Naur tăng cường
abnf (augmented backus-nauru form) -
Ma trận U-đối xứng
u-symmetric matrix -
Ma trận unita
unitary matrix, unitary matrix unit -
Ma trận vuông suy biến
degenerated square matrix -
Ma trận xác định dương
positive definite matrix, positively definite matrix -
Ma trận xích
chain matrix -
Ma trận xiclic
cyclic matrix -
Mã trao đổi
interchange code, mã trao đổi bcd, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng... -
Mã trao đổi BCD
binary-coded decimal interchange code -
Mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
extended binary coded decimal interchange code (ebcdic) -
Mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
american standard code for information interchange (ascii) -
Mã trễ tối thiểu
minimum-access code, minimum-delay code -
Thép tôi bằng không khí
air-hardening steel -
Bảng chuyển mạch không dây
cordless switchboard -
Bảng chuyển mạch tự động
automatic switchboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.